Có 2 kết quả:
一窍不通 yī qiào bù tōng ㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ • 一竅不通 yī qiào bù tōng ㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
yī qiào bù tōng ㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. doesn't (even) enter a single aperture (of one's head)
(2) I don't understand a word (idiom)
(3) it's all Greek to me
(2) I don't understand a word (idiom)
(3) it's all Greek to me
Bình luận 0
yī qiào bù tōng ㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. doesn't (even) enter a single aperture (of one's head)
(2) I don't understand a word (idiom)
(3) it's all Greek to me
(2) I don't understand a word (idiom)
(3) it's all Greek to me
Bình luận 0